Giáo dục

Take up là gì? Các trường hợp sử dụng Take up

Take up là gì?

take up:
  • làm tốn
  • làm mất thời gian
take up sth:
  • bắt đầu làm việc gì như một thói quen hoặc thú vui
  • bắt đầu vị trí mới trong công việc
take up one’s time:
  • làm tiêu tốn

Sau “take up” sẽ cộng với động từ tiếp diễn:

(to) take up + Ving

Ví dụ:

I took up running when I was fifteen. → Tôi bắt đầu chạy bộ khi lên 15 tuổi.

Ngoài ra, take-up (danh từ) có nghĩa là mức độ sử dụng hoặc áp dụng của một sản phẩm, dịch vụ nào đó.

Ví dụ: The take-up of the new technology was slow at first, but has picked up in recent months. → Việc áp dụng công nghệ mới lúc đầu còn chậm, nhưng đã tăng lên trong những tháng gần đây.

Ngoài ý nghĩa trên, cụm động từ take up còn được áp dụng cho nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Take up là gì?
Take up là gì?

Các trường hợp sử dụng Take up

“Take up” có thể sử dụng trong nhiều trường hợp như:

1. Take up = to start doing something regularly as a routine, job, or interest (bắt đầu làm một cái gì đó thường xuyên như thói quen , công việc , hoặc sở thích)

Ví dụ: Lan decided to take up photography as a hobby. → Lan quyết định bắt đầu chụp ảnh như một sở thích của cô ấy.

2. Take up = to fill a particular amount of space or time (lấp đầy/chiếm lấy không gian hoặc thời gian)

Ví dụ:

– The new building will take up a large part of the park. → Tòa nhà mới sẽ chiếm một phần lớn diện tích của công viên.

– I take up a lot of time studying everyday. → (Tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để học.)

3. Take up = to accept an offer or a challenge that someone has made to you (chấp nhận một lời đề nghị hay một thử thách)

Ví dụ: He took up a new challenge running faster in the marathon. → Anh ấy đã chấp nhận một thử thách mới là chạy nhanh hơn trong cuộc đua marathon.

4. Take up = take responsibility or solve a problem (Chịu trách nhiệm hoặc giải quyết một vấn đề)

Ví dụ: She agreed to take up the responsibility of organizing the annual picnic.  → Cô đồng ý nhận trách nhiệm tổ chức buổi dã ngoại hàng năm.

5. Take up = start doing a new activity, job or event. (Bắt đầu hoạt động, sự kiện hoặc công việc mới)

Ví dụ: The company is taking up a new marketing campaign to increase sales. → Công ty đang thực hiện một chiến dịch tiếp thị mới để tăng doanh số.

6. Take up = to reduce the length of clothing (giảm chiều dài của quần áo/mảnh vải)

Ví dụ: This jeans is too long, I need to take it up. → Quần jeans này quá dài và tôi cần cắt nó ngắn lại.

7. Take up = to start living in a new place (Bắt đầu sống một nơi mới)

Ví dụ: We decided to take up a new apartment in Ho Chi Minh city. → Chúng tôi quyết định dời đến căn hộ mới ở thành phố Hồ Chí Minh.

8. Take up = pick up someone or lift something (nhặt/cầm vật hoặc đón ai đó)

Ví dụ: He takes up the pen on the floor. → Anh ấy nhặt cây viết trên sàn.

Vậy “take up” được sử dụng nhiều nhất trong trường hợp nào?

“Take up” với nghĩa bắt đầu một hoạt động hay thói quen mới là trường hợp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

Bởi trường hợp này thường hay được chúng ta sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, ví dụ như “Tôi vừa bắt đầu chạy bộ như một thói quen hằng ngày để giữ gìn sức khỏe”. Take up trong ngữ cảnh ngày cho phép chúng ta ngày càng phát triển và hoàn thiện bản thân mình hơn.

Các trường hợp sử dụng Take up
Các trường hợp sử dụng Take up

Một số cụm từ liên quan đến Take up

Bảng dưới đây là một cố cụm từ “take up” được sử dụng thường xuyên:

Cụm từ Giải thích nghĩa
Take someone up là gì? Chấp nhận một lời đề nghị/lời mời.
Take up sth nghĩa là gì? Nhặt thứ gì đó lên.
Take up with someone là gì? Trở nên thân thiện hoặc bắt đầu một mối quan hệ với ai đó.
Take up the cudgels for/against someone/something Tranh luận hoặc chống lại một ai đó hay một cái gì đó.
Take up space là gì? Chiếm không gian diện tích.
Take up for là gì? Thể hiện sự ủng hộ của một người với điều gì/với ai đó, hỗ trợ ai đó.
Take up a hobby là gì? Bắt đầu sở thích mới.
Take up references là gì? Tìm hiểu lý lịch của ai đó.
Take up a profession là gì? Bắt đầu một công việc mới.
Take up yoga là gì? Tập yoga.
Take up on nghĩa là gì? Chấp nhận một lời đề nghị từ người khác.
Take up golf là gì? Tập chơi golf.
Take it up a notch là gì? Nâng cao mức độ/chất lượng hoặc Đưa một thứ gì đó lên tầm cao mới.
Take up the baton là gì? Nhận trách nhiệm hoặc đón nhận một nhiệm vụ mới.

Từ đồng nghĩa với Take up

Một số từ đồng nghĩa với “take up” bao gồm:

  • Start
  • Begin
  • Commence
  • Start doing
  • Get into
  • Engage in
  • Take on
  • Adopt
  • Undertake
  • Restart

Cụm động từ liên quan đến Take

Take đi với những giới từ khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:

Cụm động từ đi với Take
Cụm động từ đi với Take

  • Take in: mời vào, đem vào
  • Take away: mua mang về
  • Take off: cởi đồ
  • Take on: đảm nhận, nắm lấy, nhận lấy
  • Take out: đưa ra, mượn tiền ngân hàng
  • Take advantage of: tận dụng lợi thế
  • Take care: chăm sóc ai đó
  • Take down: rời đi, hạ gục ai đó
  • Take it easy: thoải mái đi, từ từ thôi

********************

Đăng bởi: Trường THPT Ngô Thì Nhậm

Chuyên mục: Giáo dục

Nội dung bài viết được đăng tải bởi thầy cô trường thpt Ngô Thì Nhậm (trước đây là trường trung học phổ thông Sóc Trăng). Cấm sao chép dưới mọi hình thức.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button