Tổng hợp

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh gồm những yếu tố nào?

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh gồm những yếu tố nào? Nếu như bạn đọc chưa có câu trả lời chính xác thì hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây do thầy cô trường THPT Ngô Thì Nhậm biên soạn nhé.

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh gồm những yếu tố nào?

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh gồm những yếu tố nào?

Tìm hiểu về năng lực của con người. Có 2 cách hiểu về năng lực phổ biến hiện nay là theo trường phái của Anh và trường phái của Mỹ

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh 3 yếu tố giới hạn bao gồm: Kiến thức (Knowledge), Kỹ năng (Skill) và Thái độ (Attitude). Đây còn gọi là mô hình ASK.

ASK (viết tắt của Attitude – Skill – Knowledge) là mô hình tiêu chuẩn nghề nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới

  • Knowledge (Kiến thức): Thuộc về năng lực tư duy, là hiểu biết mà cá nhân có được sau khi trải qua quá trình giáo dục – đào tạo, đọc hiểu, phân tích và ứng dụng. Ví dụ: kiến thức chuyên môn, trình độ ngoại ngữ,…
  • Skill (Kỹ năng): Thuộc về kỹ năng thao tác, là khả năng biến kiến thức có được thành hành động cụ thể, hành vi thực tế trong quá trình làm việc của cá nhân. Ví dụ: kỹ năng tạo ảnh hưởng, kỹ năng quản trị rủi ro,…
  • Attitude (Phẩm chất / Thái độ): Thuộc về phạm vi cảm xúc, tình cảm, là cách cá nhân tiếp nhận và phản ứng lại với thực tế, đồng thời thể hiện thái độ và động cơ với công việc. Ví dụ: trung thực, tinh thần khởi nghiệp – dấn thân,…

Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh 3 yếu tố giới hạn bao gồm: Kiến thức (Knowledge), Kỹ năng (Skill) và Thái độ (Attitude)
Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh 3 yếu tố giới hạn bao gồm: Kiến thức (Knowledge), Kỹ năng (Skill) và Thái độ (Attitude)

 

Mỗi nhóm trên là một nhóm yêu cầu mà doanh nghiệp đặt ra cho cá nhân để hoàn thành xuất sắc vị trí công việc cụ thể. Thông thường, doanh nghiệp sẽ có một bộ từ điển năng lực được xây dựng theo mô hình ASK với danh sách các tiêu chuẩn năng lực chung, phù hợp với văn hoá và yêu cầu phát triển chung. Sau đó, với mỗi vị trí công việc đặc thù, doanh nghiệp lựa chọn ra một số kiến thức – kỹ năng – thái độ có liên quan nhất để xây dựng khung năng lực cụ thể.

Ví dụ: Mô hình ASK đơn giản dành cho vị trí copywriter là:

  • Knowledge – Trình độ ngôn ngữ
  • Knowledge – Trình độ ngoại ngữ (Tiếng Anh)
  • Skill – Kỹ năng tư duy chiến lược
  • Skill – Kỹ năng làm việc nhóm
  • Attitude – Năng lực sáng tạo và đổi mới

Ví dụ: khi tuyển dụng vị trí Chuyên viên tư vấn kinh doanh phần mềm B2B, các yếu tố trong mô hình ASK được áp dụng như sau:  

  • Kiến thức – Knowledge: Case study tư vấn & triển khai Chuyển đổi số; Kiến thức quản trị Doanh nghiệp; Trải nghiệm khách hàng B2B…
  • Kỹ năng – Skills: Kỹ năng khai thác nhu cầu khách hàng, tư vấn và demo sản phẩm phần mềm; Khả năng thương lượng – hợp tác – triển khai chuyên nghiệp cho khách hàng.
  • Thái độ – Attitude: Chăm chỉ, ham học hỏi, lăn xả, rèn luyện bản thân liên tục; Tính chủ động, nhạy bén trong công việc.

Vai trò của mô hình ASK trong doanh nghiệp

Theo khảo sát của Hiệp hội Quản lý Nguồn nhân lực (SHRM), 93% trong số 500 Giám đốc điều hành cho rằng, các mô hình đánh giá năng lực quyết định tính hiệu quả trong công tác quản trị nhân sự của họ.

Là một trong những mô hình năng lực được dùng phổ biến, mô hình năng lực ASK mang lại cho doanh nghiệp những lợi ích sau:

Sàng lọc và đánh giá ứng viên khi tuyển dụng

Mô hình năng lực ASK đặc biệt hữu ích trong công tác tuyển dụng, giúp bộ phận nhân sự rút ngắn thời gian và chọn được ứng viên tiềm năng. Căn cứ vào những dữ liệu về thái độ, kiến thức, kỹ năng cho vị trí cần tuyển, bộ phận nhân sự sẽ cụ thể hóa thành tin tuyển dụng. Sau đó sàng lọc các hồ sơ ứng viên phù hợp với những tiêu chuẩn đã được đề ra. Điều này giúp doanh nghiệp loại bỏ bớt các ứng viên không đáp ứng tiêu chuẩn và “chắt lọc” được các hồ sơ có tiềm năng để bước vào vòng phỏng vấn.

Để có một quy trình tuyển dụng thành công, các tiêu chí trong mô hình ASK cần phải được áp dụng xuyên suốt. Trước buổi phỏng vấn, bộ phận tuyển dụng cần chuẩn bị các câu hỏi để khai thác, xác minh kiến thức, kỹ năng và thái độ của từng ứng viên.

Ví dụ, khi tuyển dụng vị trí marketing, bạn có thể sử dụng những câu hỏi như:

  • Hãy kể một vài chiến dịch Marketing nổi bật mà bạn đã tham gia. Bạn đóng vai trò gì trong đó?
  • Bạn làm cách nào để biết được chiến dịch truyền thông mình thực hiện có hiệu quả hay không?

Ngoài việc đánh giá thái độ ứng viên qua các vòng tuyển dụng, bộ phận nhân sự có thể chuẩn bị thêm bài test về văn hóa doanh nghiệp. Điều này giúp bạn đánh giá được độ phù hợp về văn hóa, khả năng gắn bó lâu dài của ứng viên.

Như vậy, việc áp dụng hiệu quả mô hình ASK sẽ giúp quá trình tuyển dụng của doanh nghiệp được chuẩn hóa và chuyên nghiệp hơn.

Đánh giá nhân sự hiệu quả, nâng cao hiệu suất làm việc

Doanh nghiệp có thể xây dựng khung năng lực đánh giá nhân sự nội bộ dựa trên 3 yếu tố của mô hình ASK. Rồi căn cứ vào đó để đưa ra các quyết định bổ nhiệm, giao việc, hay khen thưởng, khiển trách,… khách quan, hợp lý. Bên cạnh đó, dựa vào khung đánh giá năng lực, nhân viên cũng biết được kỳ vọng từ phía doanh nghiệp để có thêm động lực cố gắng, nâng cao hiệu suất làm việc.

Thông thường, các doanh nghiệp sẽ đánh giá nhân sự định kỳ (theo tháng/quý/năm) hoặc khi kết thúc thời gian thử việc, hết hạn hợp đồng, sau mỗi dự án… Dành cho Nhà quản lý: Cẩm nang quản trị hiệu suất nhân viên trong thời kỳ mới, cung cấp kiến thức toàn diện về các phương thức quản trị OKR, EFQM, SMART Goals, 4DX, BSC và KPI.

Áp dụng ASK model trong đánh giá nhân sự

Thực tế, việc áp dụng mô hình ASK để đánh giá năng lực nhân viên sao cho chính xác không phải là điều dễ dàng. Doanh nghiệp cần xây dựng khung tham chiếu phù hợp với từng vị trí, cấp bậc. Các tiêu chí đặt ra phải được đo lường cụ thể, tốt nhất là có công cụ hỗ trợ để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân sự.

Xây dựng thang đo đánh giá nhân sự

Về Thái độ – Attitude: 

  • Không quan tâm (Uninterested): Nhân viên làm việc một cách hời hợt, không tuân thủ quy tắc, hiệu suất kém
  • Bình thường (Casual): Nhân viên không thực sự hứng thú khi làm việc, tâm lý chỉ làm cho xong.
  • Hứng thú (Interested): Nhân viên đang cố gắng hết mình để cải thiện hiệu suất công việc
  • Quyết tâm (Determine): Nhân viên quyết tâm học hỏi và tập trung vào việc làm sao để tiến bộ từng ngày.
  • Hoàn toàn tập trung (Completely focussed): Nhân viên hoàn toàn bị cuốn vào công việc và sẵn sàng tìm hiểu để mở rộng vốn hiểu biết của mình.

Về Kỹ năng – Skills:

  • Khởi đầu (Beginner): Nhân viên chưa bước qua giai đoạn nhập môn, chưa có kỹ năng.
  • Đang tiến triển (Developing): Nhân viên bắt đầu học và rèn luyện các kỹ năng.
  • Thực hành (Practised): Nhân viên áp dụng kiến thức để hoàn thành được công việc.
  • Thành thạo (Proficient): Nhân viên dễ dàng thực hiện, hoàn thành tốt yêu cầu công việc.
  • Kỹ thuật cao (Highly skilled): Nhân viên có kỹ năng xuất sắc, hiếm khi gây ra lỗi và có thể thực hiện công việc gần như không cần suy nghĩ.

Về Kiến thức – Knowledge:

  • Không có kiến thức: Nhân viên hoàn toàn không có sự hiểu biết về kiến thức chuyên môn.
  • Hiểu biết cơ bản: Nhân viên có thể trả lời các câu hỏi cơ bản về chuyên môn nhưng không cụ thể, chưa hiểu sâu bản chất.
  • Hiểu biết tốt: Nhân viên có thể đưa ra câu trả lời hoàn chỉnh khi được hỏi về kiến thức chuyên môn, áp dụng để hoàn thành tốt công việc.
  • Hiểu thấu đáo: Nhân viên hiểu sâu cặn kẽ kiến thức chuyên môn và có thể đào tạo lại cho người khác.

Thông thường, các doanh nghiệp sẽ ưu tiên lựa chọn và đánh giá cao những nhân viên có phẩm chất tốt / thái độ làm việc tích cực. Bởi kỹ năng, kiến ​​thức là thứ có thể học và đào tạo, còn thái độ thì cần sự hoàn thiện, tự phát triển từ trong chính bản thân mỗi cá nhân.  Bạn đã biết cách áp dụng mô hình Ask để định vị bản thân?

Cách đánh giá nhân sự theo mô hình năng lực ASK

Đánh giá theo thái độ

Yếu tố đầu tiên trong đánh giá nhân sự theo mô hình đánh giá năng lực ASK là Attitude (Thái độ). Yếu tố Attitude được đánh giá theo 5 mức độ sau đây:

  • Hoàn toàn tập trung (Completely focussed): Nhân viên rất quan tâm đến quá trình đào tạo và sẵn sàng học hỏi.
  • Quyết tâm (Determined): Nhân viên có tinh thần quyết tâm và cố gắng để tiến bộ hơn nữa.
  • Quan tâm (Interested): Nhân viên có quan tâm đến việc đào tạo và cố gắng cải thiện kiến thức, kỹ năng.
  • Bình thường (Casual): Nhân viên không quá quan tâm đến quá trình đào tạo.
  • Không quan tâm (Uninterested): Nhân viên hoàn toàn không quan tâm đến quá trình đào tạo.

Đánh giá theo kỹ năng

Yếu tố tiếp theo trong mô hình đánh giá ASK là Skill (Kỹ năng). Skill sẽ có 5 mức độ đánh giá như sau:

  • Kỹ thuật cao (Highly skilled): Nhân viên có kỹ năng xuất sắc và có thể thực hiện công việc với ít lỗi nhất.
  • Thành thạo (Proficient): Nhân viên có thể thực hiện các yêu cầu công việc một cách dễ dàng.
  • Thực hành (Practised): Nhân viên có thể ứng dụng các kỹ năng đã học vào công việc.
  • Đang phát triển (Developing): Nhân viên đang bắt đầu học hỏi và phát triển thêm các kỹ năng.
  • Bắt đầu (Beginner): Nhân viên vẫn còn ở giai đoạn bắt đầu.

Đánh giá theo kiến thức

Knowledge (Kiến thức)  là yếu tố cuối cùng cần đánh giá trong mô hình năng lực ASK. Knowledge sẽ gồm 5 mức độ đánh giá sau đây:

  • Thấu đáo: Nhân viên hiểu được toàn bộ nội dung đào tạo.
  • Hiểu biết tốt: Nhân viên có thể đưa ra các câu trả lời một cách đầy đủ, chi tiết.
  • Hiểu biết cơ bản: Nhân viên có thể trả lời các câu hỏi đào tạo nhưng không cụ thể, rõ ràng.
  • Có một hoặc hai ý: Nhân viên có kiến thức nhưng không giải thích được các vấn đề trong đào tạo.
  • Không có kiến thức: Nhân viên gần như không có kiến thức chuyên môn.

*****

Hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đọc đã biết được câu trả lời cho câu hỏi Khái niệm năng lực định nghĩa theo trường phái Anh gồm những yếu tố nào? Chúc các bạn có những thông tin hữu ích khi truy cập Website trường THPT Ngô Thì Nhậm.

Nội dung bài viết được đăng tải bởi thầy cô trường thpt Ngô Thì Nhậm (trước đây là trường trung học phổ thông Sóc Trăng). Cấm sao chép dưới mọi hình thức.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button