Tổng hợp

Bảng mã ASCII và bảng ký tự Latin chuẩn ISO 1252

Dưới đây là bảng ký tự được sử dụng trong bảng mã ASCII chuẩn và bảng ký tự Latin chuẩn IOS 1252. Cột thập phân “Dec” được sử dụng để xác định số cho các hàm ApplyTilde và ProcessTilde trong Barcode Fonts, Components và Label Printing Software.

Các ký tự ASCII từ 0 đến 31 thường được gọi là các ký tự hàm bởi vì chúng thực hiện các hàm thay vì một ký tự in. Thông thường, các ký tự này không hiển thị trừ khi sử dụng một ứng dụng như Barcode Scanner ASCII String Decoder của DAutomation. Các mã hàm thông thường là 9 tạo ra tab và 13 thực hiện hàm trả về. Dấu ^ trong cột Char chỉ phím control. Ví dụ, nhấn CTRL-G gửi ASCII 7 tới máy PC và tạo tiếng chuông.

Các ký tự ASCII từ 32 đến 128 phổ biến trong hầu hết các ngôn ngữ và bộ ký tự, trong khi các ký tự ASCII từ 127 trở lên khác nhau đối với hầu hết các bộ ký tự. Ở Mỹ, hệ thống Windows sử dụng ký tự Latin-1 theo mặc định trong khi Macintosh sử dụng bộ ký tự La Mã.

Bạn đang xem: Bảng mã ASCII và bảng ký tự Latin chuẩn ISO 1252

Mục lục

Bảng mã ASCII và bảng ký tự Latin-1 chuẩn ISO 1252

Char

Dec

Hex

Octal

HTML

Chức năng/Mô tả/Ghi chú

^@

0

0x00

0000

^@

NUL – Ký tự rỗng

^A

1

0x01

0001

^A

SOH – Bắt đầu header

^B

2

0x02

0002

^B

STX – Bắt đầu văn bản

^C

3

0x03

0003

^C

ETX – Kết thúc văn bản

^D

4

0x04

0004

^D

EOT – Kết thúc truyền

^E

5

0x05

0005

^E

ENQ – Truy vấn

^F

6

0x06

0006

^F

ACK – Báo nhận

^G

7

0x07

0007

^G

BEL Chuông

^H

8

0x08

0010

^H

BS Xóa ngược [b]

^I

9

0x09

0011

^I

HTTab ngang [t]

^J

10

0x0a

0012

^J

LF Chuyển dòng [n]

^K

11

0x0b

0013

^K

VT Tab dọc

^L

12

0x0c

0014

^L

FF Nạp giấy [f]

^M

13

0x0d

0015

^M

CR – Quay lại đầu dòng [r]

^N

14

0x0e

0016

^N

SO – shift out

^O

15

0x0f

0017

^O

SI – shift in

^P

16

0x10

0020

^P

DLE Thoát liên kết dữ liệu

^Q

17

0x11

0021

^Q

DC1 – điều khiển thiết bị 1, XON – tiếp tục truyền

^R

18

0x12

0022

^R

DC2 – điều khiển thiết bị 2

^S

19

0x13

0023

^S

DC3 – điều khiển thiết bị 3, XOFF dừng truyêng

^T

20

0x14

0024

^T

DC4 – điều khiển thiết bị 4

^U

21

0x15

0025

^U

NAK – Báo phủ nhận

^V

22

0x16

0026

^V

SYN Đồng bộ

^W

23

0x17

0027

^W

ETB Kết thúc khối văn bản

^X

24

0x18

0030

^X

CAN – Thoát

^Y

25

0x19

0031

^Y

EM Kết thúc tin nhắn

^Z

26

0x1a

0032

^Z

SUB Thay thế

^[

27

0x1b

0033

^[

ESC Thoát

^

28

0x1c

0034

^

FS – Tách tập tin

^]

29

0x1d

0035

^]

GS Phân cách nhóm

^^

30

0x1e

0036

^^

RS Tách bản ghi

^_

31

0x1f

0037

^_

US Phân tách khối

32

0x20

0040

Dấu cách

!

33

0x21

0041

!

Dấu chấm than

34

0x22

0042

Dấu ngoặc kép

#

35

0x23

0043

#

Dấu thăng, ký hiệu số

$

36

0x24

0044

$

Ký hiệu đô la

%

37

0x25

0045

%

Phần trăm

&

38

0x26

0046

&

Ký hiệu và

39

0x27

0047

Dấu nháy đơn

(

40

0x28

0050

(

Dấu ngoặc trái

)

41

0x29

0051

)

Dấu ngoặc phải

*

42

0x2a

0052

*

Dấu sao, dấu hoa thị

+

43

0x2b

0053

+

Dấu cộng

,

44

0x2c

0054

,

Dấu phẩy

45

0x2d

0055

Dấu trừ

.

46

0x2e

0056

.

Dấu chấm

/

47

0x2f

0057

/

Dấu gạch chéo, không phải dấu gạch chéo ngược

0

48

0x30

0060

0

Số 0

1

49

0x31

0061

1

Số 1

2

50

0x32

0062

2

Số 2

3

51

0x33

0063

3

Số 3

4

52

0x34

0064

4

Số 4

5

53

0x35

0065

5

Số 5

6

54

0x36

0066

6

Số 6

7

55

0x37

0067

7

Số 7

8

56

0x38

0070

8

Số 8

9

57

0x39

0071

9

Số 9

:

58

0x3a

0072

:

Dấu hai chấm

;

59

0x3b

0073

;

Dấu chấm phẩy

60

0x3c

0074

Dấu nhỏ hơn

=

61

0x3d

0075

=

Dấu bằng

>

62

0x3e

0076

>

Dấu lớn hơn

?

63

0x3f

0077

?

Dấu hỏi chấm

@

64

0x40

0100

@

A

65

0x41

0101

A

Chữ A viết hoa

B

66

0x42

0102

B

Chữ B viết hoa

C

67

0x43

0103

C

Chữ C viết hoa

D

68

0x44

0104

D

Chữ D viết hoa

E

69

0x45

0105

E

Chữ E viết hoa

F

70

0x46

0106

F

Chữ F viết hoa

G

71

0x47

0107

G

Chữ G viết hoa

H

72

0x48

0110

H

Chữ H viết hoa

I

73

0x49

0111

I

Chữ I viết hoa

J

74

0x4a

0112

J

Chữ J viết hoa

K

75

0x4b

0113

K

Chữ K viết hoa

L

76

0x4c

0114

L

Chữ L viết hoa

M

77

0x4d

0115

M

Chữ M viết hoa

N

78

0x4e

0116

N

Chữ N viết hoa

O

79

0x4f

0117

O

Chữ O viết hoa

P

80

0x50

0120

P

Chữ P viết hoa

Q

81

0x51

0121

Q

Chữ Q viết hoa

R

82

0x52

0122

R

Chữ R viết hoa

S

83

0x53

0123

S

Chữ S viết hoa

T

84

0x54

0124

T

Chữ T viết hoa

U

85

0x55

0125

U

Chữ U viết hoa

V

86

0x56

0126

V

Chữ V viết hoa

W

87

0x57

0127

W

Chữ W viết hoa

X

88

0x58

0130

X

Chữ X viết hoa

Y

89

0x59

0131

Y

Chữ Y viết hoa

Z

90

0x5a

0132

Z

Chữ Z viết hoa

[

91

0x5b

0133

[

Dấu ngoặc vuông trái

92

0x5c

0134

Dấu chéo ngược

]

93

0x5d

0135

]

Dấu ngoặc vuông phải

^

94

0x5e

0136

^

Dấu mũ

_

95

0x5f

0137

_

Dấu gạch dưới

`

96

0x60

0140

`

Dấu huyền

a

97

0x61

0141

a

Chữ a thường

b

98

0x62

0142

b

Chữ b thường

c

99

0x63

0143

c

Chữ c thường

d

100

0x64

0144

d

Chữ d thường

e

101

0x65

0145

e

Chữ e thường

f

102

0x66

0146

f

Chữ f thường

g

103

0x67

0147

g

Chữ g thường

h

104

0x68

0150

h

Chữ h thường

i

105

0x69

0151

i

Chữ i thường

j

106

0x6a

0152

j

Chức j thường

k

107

0x6b

0153

k

Chữ k thường

l

108

0x6c

0154

l

Chữ l thường

m

109

0x6d

0155

m

Chữ m thường

n

110

0x6e

0156

n

Chữ n thường

o

111

0x6f

0157

o

Chữ 0 thường

p

112

0x70

0160

p

Chữ p thường

q

113

0x71

0161

q

Chữ q thường

r

114

0x72

0162

r

Chữ r thường

s

115

0x73

0163

s

Chữ s thường

t

116

0x74

0164

t

Chữ t thường

u

117

0x75

0165

u

Chữ u thường

v

118

0x76

0166

v

Chữ v thường

w

119

0x77

0167

w

Chữ w thường

x

120

0x78

0170

x

Chữ x thường

y

121

0x79

0171

y

Chứ y thường

z

122

0x7a

0172

z

Chữ z thường

{

123

0x7b

0173

{

Dấu ngoặc nhọn trái

|

124

0x7c

0174

|

Thanh dọc

}

125

0x7d

0175

}

Dấu ngoặc nhọn phải

~

126

0x7e

0176

~

Dấu sóng



127

0x7f

0177



DEL – Xóa

128

0x80

0200



129

0x81

0201



130

0x82

0202

ƒ

131

0x83

0203

ƒ

132

0x84

0204

133

0x85

0205

134

0x86

0206

135

0x87

0207

ˆ

136

0x88

0210

ˆ

137

0x89

0211

Š

138

0x8a

0212

Š

139

0x8b

0213

Œ

140

0x8c

0214

Œ



141

0x8d

0215



Ž

142

0x8e

0216

Ž



143

0x8f

0217





144

0x90

0220



145

0x91

0221

146

0x92

0222

147

0x93

0223

148

0x94

0224

149

0x95

0225

150

0x96

0226

151

0x97

0227

˜

152

0x98

0230

˜

153

0x99

0231

š

154

0x9a

0232

š

155

0x9b

0233

œ

156

0x9c

0234

œ



157

0x9d

0235



ž

158

0x9e

0236

ž

Ÿ

159

0x9f

0237

Ÿ

160

0xa0

0240

¡

161

0xa1

0241

¡

PostScript (¡) dấu chấm than ngược

¢

162

0xa2

0242

¢

PostScript (¢) Đồng cent

£

163

0xa3

0243

£

PostScript (£) Đồng bảng anh

¤

164

0xa4

0244

¤

PostScript (/) Phân số

¥

165

0xa5

0245

¥

PostScript (¥) Đồng Yen

¦

166

0xa6

0246

¦

PostScript (ƒ) Đồng florin

§

167

0xa7

0247

§

PostScript (§) section

¨

168

0xa8

0250

¨

PostScript (¤) currency

©

169

0xa9

0251

©

PostScript (‘) quotesingle

ª

170

0xaa

0252

ª

PostScript (“) quotedblleft

«

171

0xab

0253

«

PostScript («) guillemotleft

¬

172

0xac

0254

¬

PostScript (

173

0xad

0255

­

PostScript (>) guilsinglright

®

174

0xae

0256

®

PostScript fi ligature

¯

175

0xaf

0257

¯

PostScript fl ligature;

°

176

0xb0

0260

°

±

177

0xb1

0261

±

PostScript (–) Dấu nối ngang

²

178

0xb2

0262

²

PostScript (†) dấu chữ thập

³

179

0xb3

0263

³

PostScript (·) dấu chấm giữa

´

180

0xb4

0264

´

µ

181

0xb5

0265

µ

182

0xb6

0266

PostScript (¶) đoạn văn

·

183

0xb7

0267

·

PostScript (•) bullet

¸

184

0xb8

0270

¸

PostScript (,) quotesinglbase

¹

185

0xb9

0271

¹

PostScript („) quotedblbase

º

186

0xba

0272

º

PostScript (”) quotedblright

»

187

0xbb

0273

»

PostScript (») guillemotright

¼

188

0xbc

0274

¼

PostScript (…) ellipsis

½

189

0xbd

0275

½

PostScript (‰) Phần nghìn

¾

190

0xbe

0276

¾

¿

191

0xbf

0277

¿

PostScript (¿) dấu chấm hỏi ngược

À

192

0xc0

0300

À

Á

193

0xc1

0301

Á

PostScript (`) dấu huyền

Â

194

0xc2

0302

Â

PostScript (´) dấu sắc

Ã

195

0xc3

0303

Ã

PostScript (^) dấu mũ

Ä

196

0xc4

0304

Ä

PostScript (~) dấu sóng

Å

197

0xc5

0305

Å

PostScript (¯) macron, overbar accent

Æ

198

0xc6

0306

Æ

PostScript (u) dấu ngân

Ç

199

0xc7

0307

Ç

PostScript (·) dotaccent

È

200

0xc8

0310

È

PostScript (¨) dieresis

É

201

0xc9

0311

É

Ê

202

0xca

0312

Ê

PostScript (°) ring

Ë

203

0xcb

0313

Ë

PostScript (¸) cedilla

Ì

204

0xcc

0314

Ì

Í

205

0xcd

0315

Í

PostScript (”) hungarumlaut

Î

206

0xce

0316

Î

PostScript (,) ogonek, reverse comma

Ï

207

0xcf

0317

Ï

PostScript (v) caron, flattened v-shaped accent

Ð

208

0xd0

0320

Ð

PostScript (—) emdash

Ñ

209

0xd1

0321

Ñ

Ò

210

0xd2

0322

Ò

Ó

211

0xd3

0323

Ó

Ô

212

0xd4

0324

Ô

Õ

213

0xd5

0325

Õ

Ö

214

0xd6

0326

Ö

×

215

0xd7

0327

×

Ø

216

0xd8

0330

Ø

Ù

217

0xd9

0331

Ù

Ú

218

0xda

0332

Ú

Û

219

0xdb

0333

Û

Ü

220

0xdc

0334

Ü

Ý

221

0xdd

0335

Ý

Þ

222

0xde

0336

Þ

ß

223

0xdf

0337

ß

à

224

0xe0

0340

à

á

225

0xe1

0341

á

PostScript (Æ) AE

â

226

0xe2

0342

â

ã

227

0xe3

0343

ã

PostScript (ª) ordfeminine

ä

228

0xe4

0344

ä

å

229

0xe5

0345

å

æ

230

0xe6

0346

æ

ç

231

0xe7

0347

ç

è

232

0xe8

0350

è

PostScript (L/) Lslash, L with / overstrike

é

233

0xe9

0351

é

PostScript (Ø) Oslash

ê

234

0xea

0352

ê

PostScript (Œ) OE

ë

235

0xeb

0353

ë

PostScript (º) ordmasculine

ì

236

0xec

0354

ì

í

237

0xed

0355

í

î

238

0xee

0356

î

ï

239

0xef

0357

ï

ð

240

0xf0

0360

ð

ñ

241

0xf1

0361

ñ

PostScript (æ) ae

ò

242

0xf2

0362

ò

ó

243

0xf3

0363

ó

ô

244

0xf4

0364

ô

õ

245

0xf5

0365

õ

PostScript (1) dotlessi, i without dot

ö

246

0xf6

0366

ö

÷

247

0xf7

0367

÷

ø

248

0xf8

0370

ø

PostScript (l/) l with / overstrike

ù

249

0xf9

0371

ù

PostScript (ø) oslash

ú

250

0xfa

0372

ú

PostScript (œ) oe

û

251

0xfb

0373

û

PostScript (ß) germandbls

ü

252

0xfc

0374

ü

ý

253

0xfd

0375

ý

þ

254

0xfe

0376

þ

ÿ

255

0xff

0377

ÿ

Xem thêm:

    Đăng bởi: THPT Ngô Thì Nhậm

    Chuyên mục: Tổng hợp

    Xem thêm Bảng mã ASCII và bảng ký tự Latin chuẩn ISO 1252

    Dưới đây là bảng ký tự được sử dụng trong bảng mã ASCII chuẩn và bảng ký tự Latin chuẩn IOS 1252. Cột thập phân “Dec” được sử dụng để xác định số cho các hàm ApplyTilde và ProcessTilde trong Barcode Fonts, Components và Label Printing Software.

    Các ký tự ASCII từ 0 đến 31 thường được gọi là các ký tự hàm bởi vì chúng thực hiện các hàm thay vì một ký tự in. Thông thường, các ký tự này không hiển thị trừ khi sử dụng một ứng dụng như Barcode Scanner ASCII String Decoder của DAutomation. Các mã hàm thông thường là 9 tạo ra tab và 13 thực hiện hàm trả về. Dấu ^ trong cột Char chỉ phím control. Ví dụ, nhấn CTRL-G gửi ASCII 7 tới máy PC và tạo tiếng chuông.

    Các ký tự ASCII từ 32 đến 128 phổ biến trong hầu hết các ngôn ngữ và bộ ký tự, trong khi các ký tự ASCII từ 127 trở lên khác nhau đối với hầu hết các bộ ký tự. Ở Mỹ, hệ thống Windows sử dụng ký tự Latin-1 theo mặc định trong khi Macintosh sử dụng bộ ký tự La Mã.

    Bảng mã ASCII và bảng ký tự Latin-1 chuẩn ISO 1252

    Char

    Dec

    Hex

    Octal

    HTML

    Chức năng/Mô tả/Ghi chú

    ^@

    0

    0x00

    0000

    ^@

    NUL – Ký tự rỗng

    ^A

    1

    0x01

    0001

    ^A

    SOH – Bắt đầu header

    ^B

    2

    0x02

    0002

    ^B

    STX – Bắt đầu văn bản

    ^C

    3

    0x03

    0003

    ^C

    ETX – Kết thúc văn bản

    ^D

    4

    0x04

    0004

    ^D

    EOT – Kết thúc truyền

    ^E

    5

    0x05

    0005

    ^E

    ENQ – Truy vấn

    ^F

    6

    0x06

    0006

    ^F

    ACK – Báo nhận

    ^G

    7

    0x07

    0007

    ^G

    BEL Chuông

    ^H

    8

    0x08

    0010

    ^H

    BS Xóa ngược [b]

    ^I

    9

    0x09

    0011

    ^I

    HTTab ngang [t]

    ^J

    10

    0x0a

    0012

    ^J

    LF Chuyển dòng [n]

    ^K

    11

    0x0b

    0013

    ^K

    VT Tab dọc

    ^L

    12

    0x0c

    0014

    ^L

    FF Nạp giấy [f]

    ^M

    13

    0x0d

    0015

    ^M

    CR – Quay lại đầu dòng [r]

    ^N

    14

    0x0e

    0016

    ^N

    SO – shift out

    ^O

    15

    0x0f

    0017

    ^O

    SI – shift in

    ^P

    16

    0x10

    0020

    ^P

    DLE Thoát liên kết dữ liệu

    ^Q

    17

    0x11

    0021

    ^Q

    DC1 – điều khiển thiết bị 1, XON – tiếp tục truyền

    ^R

    18

    0x12

    0022

    ^R

    DC2 – điều khiển thiết bị 2

    ^S

    19

    0x13

    0023

    ^S

    DC3 – điều khiển thiết bị 3, XOFF dừng truyêng

    ^T

    20

    0x14

    0024

    ^T

    DC4 – điều khiển thiết bị 4

    ^U

    21

    0x15

    0025

    ^U

    NAK – Báo phủ nhận

    ^V

    22

    0x16

    0026

    ^V

    SYN Đồng bộ

    ^W

    23

    0x17

    0027

    ^W

    ETB Kết thúc khối văn bản

    ^X

    24

    0x18

    0030

    ^X

    CAN – Thoát

    ^Y

    25

    0x19

    0031

    ^Y

    EM Kết thúc tin nhắn

    ^Z

    26

    0x1a

    0032

    ^Z

    SUB Thay thế

    ^[

    27

    0x1b

    0033

    ^[

    ESC Thoát

    ^

    28

    0x1c

    0034

    ^

    FS – Tách tập tin

    ^]

    29

    0x1d

    0035

    ^]

    GS Phân cách nhóm

    ^^

    30

    0x1e

    0036

    ^^

    RS Tách bản ghi

    ^_

    31

    0x1f

    0037

    ^_

    US Phân tách khối

    32

    0x20

    0040

    Dấu cách

    !

    33

    0x21

    0041

    !

    Dấu chấm than

    34

    0x22

    0042

    Dấu ngoặc kép

    #

    35

    0x23

    0043

    #

    Dấu thăng, ký hiệu số

    $

    36

    0x24

    0044

    $

    Ký hiệu đô la

    %

    37

    0x25

    0045

    %

    Phần trăm

    &

    38

    0x26

    0046

    &

    Ký hiệu và

    39

    0x27

    0047

    Dấu nháy đơn

    (

    40

    0x28

    0050

    (

    Dấu ngoặc trái

    )

    41

    0x29

    0051

    )

    Dấu ngoặc phải

    *

    42

    0x2a

    0052

    *

    Dấu sao, dấu hoa thị

    +

    43

    0x2b

    0053

    +

    Dấu cộng

    ,

    44

    0x2c

    0054

    ,

    Dấu phẩy

    45

    0x2d

    0055

    Dấu trừ

    .

    46

    0x2e

    0056

    .

    Dấu chấm

    /

    47

    0x2f

    0057

    /

    Dấu gạch chéo, không phải dấu gạch chéo ngược

    0

    48

    0x30

    0060

    0

    Số 0

    1

    49

    0x31

    0061

    1

    Số 1

    2

    50

    0x32

    0062

    2

    Số 2

    3

    51

    0x33

    0063

    3

    Số 3

    4

    52

    0x34

    0064

    4

    Số 4

    5

    53

    0x35

    0065

    5

    Số 5

    6

    54

    0x36

    0066

    6

    Số 6

    7

    55

    0x37

    0067

    7

    Số 7

    8

    56

    0x38

    0070

    8

    Số 8

    9

    57

    0x39

    0071

    9

    Số 9

    :

    58

    0x3a

    0072

    :

    Dấu hai chấm

    ;

    59

    0x3b

    0073

    ;

    Dấu chấm phẩy

    60

    0x3c

    0074

    Dấu nhỏ hơn

    =

    61

    0x3d

    0075

    =

    Dấu bằng

    >

    62

    0x3e

    0076

    >

    Dấu lớn hơn

    ?

    63

    0x3f

    0077

    ?

    Dấu hỏi chấm

    @

    64

    0x40

    0100

    @

    A

    65

    0x41

    0101

    A

    Chữ A viết hoa

    B

    66

    0x42

    0102

    B

    Chữ B viết hoa

    C

    67

    0x43

    0103

    C

    Chữ C viết hoa

    D

    68

    0x44

    0104

    D

    Chữ D viết hoa

    E

    69

    0x45

    0105

    E

    Chữ E viết hoa

    F

    70

    0x46

    0106

    F

    Chữ F viết hoa

    G

    71

    0x47

    0107

    G

    Chữ G viết hoa

    H

    72

    0x48

    0110

    H

    Chữ H viết hoa

    I

    73

    0x49

    0111

    I

    Chữ I viết hoa

    J

    74

    0x4a

    0112

    J

    Chữ J viết hoa

    K

    75

    0x4b

    0113

    K

    Chữ K viết hoa

    L

    76

    0x4c

    0114

    L

    Chữ L viết hoa

    M

    77

    0x4d

    0115

    M

    Chữ M viết hoa

    N

    78

    0x4e

    0116

    N

    Chữ N viết hoa

    O

    79

    0x4f

    0117

    O

    Chữ O viết hoa

    P

    80

    0x50

    0120

    P

    Chữ P viết hoa

    Q

    81

    0x51

    0121

    Q

    Chữ Q viết hoa

    R

    82

    0x52

    0122

    R

    Chữ R viết hoa

    S

    83

    0x53

    0123

    S

    Chữ S viết hoa

    T

    84

    0x54

    0124

    T

    Chữ T viết hoa

    U

    85

    0x55

    0125

    U

    Chữ U viết hoa

    V

    86

    0x56

    0126

    V

    Chữ V viết hoa

    W

    87

    0x57

    0127

    W

    Chữ W viết hoa

    X

    88

    0x58

    0130

    X

    Chữ X viết hoa

    Y

    89

    0x59

    0131

    Y

    Chữ Y viết hoa

    Z

    90

    0x5a

    0132

    Z

    Chữ Z viết hoa

    [

    91

    0x5b

    0133

    [

    Dấu ngoặc vuông trái

    92

    0x5c

    0134

    Dấu chéo ngược

    ]

    93

    0x5d

    0135

    ]

    Dấu ngoặc vuông phải

    ^

    94

    0x5e

    0136

    ^

    Dấu mũ

    _

    95

    0x5f

    0137

    _

    Dấu gạch dưới

    `

    96

    0x60

    0140

    `

    Dấu huyền

    a

    97

    0x61

    0141

    a

    Chữ a thường

    b

    98

    0x62

    0142

    b

    Chữ b thường

    c

    99

    0x63

    0143

    c

    Chữ c thường

    d

    100

    0x64

    0144

    d

    Chữ d thường

    e

    101

    0x65

    0145

    e

    Chữ e thường

    f

    102

    0x66

    0146

    f

    Chữ f thường

    g

    103

    0x67

    0147

    g

    Chữ g thường

    h

    104

    0x68

    0150

    h

    Chữ h thường

    i

    105

    0x69

    0151

    i

    Chữ i thường

    j

    106

    0x6a

    0152

    j

    Chức j thường

    k

    107

    0x6b

    0153

    k

    Chữ k thường

    l

    108

    0x6c

    0154

    l

    Chữ l thường

    m

    109

    0x6d

    0155

    m

    Chữ m thường

    n

    110

    0x6e

    0156

    n

    Chữ n thường

    o

    111

    0x6f

    0157

    o

    Chữ 0 thường

    p

    112

    0x70

    0160

    p

    Chữ p thường

    q

    113

    0x71

    0161

    q

    Chữ q thường

    r

    114

    0x72

    0162

    r

    Chữ r thường

    s

    115

    0x73

    0163

    s

    Chữ s thường

    t

    116

    0x74

    0164

    t

    Chữ t thường

    u

    117

    0x75

    0165

    u

    Chữ u thường

    v

    118

    0x76

    0166

    v

    Chữ v thường

    w

    119

    0x77

    0167

    w

    Chữ w thường

    x

    120

    0x78

    0170

    x

    Chữ x thường

    y

    121

    0x79

    0171

    y

    Chứ y thường

    z

    122

    0x7a

    0172

    z

    Chữ z thường

    {

    123

    0x7b

    0173

    {

    Dấu ngoặc nhọn trái

    |

    124

    0x7c

    0174

    |

    Thanh dọc

    }

    125

    0x7d

    0175

    }

    Dấu ngoặc nhọn phải

    ~

    126

    0x7e

    0176

    ~

    Dấu sóng

    

    127

    0x7f

    0177

    

    DEL – Xóa

    128

    0x80

    0200

    

    129

    0x81

    0201

    

    130

    0x82

    0202

    ƒ

    131

    0x83

    0203

    ƒ

    132

    0x84

    0204

    133

    0x85

    0205

    134

    0x86

    0206

    135

    0x87

    0207

    ˆ

    136

    0x88

    0210

    ˆ

    137

    0x89

    0211

    Š

    138

    0x8a

    0212

    Š

    139

    0x8b

    0213

    Œ

    140

    0x8c

    0214

    Œ

    

    141

    0x8d

    0215

    

    Ž

    142

    0x8e

    0216

    Ž

    

    143

    0x8f

    0217

    

    

    144

    0x90

    0220

    

    145

    0x91

    0221

    146

    0x92

    0222

    147

    0x93

    0223

    148

    0x94

    0224

    149

    0x95

    0225

    150

    0x96

    0226

    151

    0x97

    0227

    ˜

    152

    0x98

    0230

    ˜

    153

    0x99

    0231

    š

    154

    0x9a

    0232

    š

    155

    0x9b

    0233

    œ

    156

    0x9c

    0234

    œ

    

    157

    0x9d

    0235

    

    ž

    158

    0x9e

    0236

    ž

    Ÿ

    159

    0x9f

    0237

    Ÿ

    160

    0xa0

    0240

    ¡

    161

    0xa1

    0241

    ¡

    PostScript (¡) dấu chấm than ngược

    ¢

    162

    0xa2

    0242

    ¢

    PostScript (¢) Đồng cent

    £

    163

    0xa3

    0243

    £

    PostScript (£) Đồng bảng anh

    ¤

    164

    0xa4

    0244

    ¤

    PostScript (/) Phân số

    ¥

    165

    0xa5

    0245

    ¥

    PostScript (¥) Đồng Yen

    ¦

    166

    0xa6

    0246

    ¦

    PostScript (ƒ) Đồng florin

    §

    167

    0xa7

    0247

    §

    PostScript (§) section

    ¨

    168

    0xa8

    0250

    ¨

    PostScript (¤) currency

    ©

    169

    0xa9

    0251

    ©

    PostScript (‘) quotesingle

    ª

    170

    0xaa

    0252

    ª

    PostScript (“) quotedblleft

    «

    171

    0xab

    0253

    «

    PostScript («) guillemotleft

    ¬

    172

    0xac

    0254

    ¬

    PostScript (

    173

    0xad

    0255

    ­

    PostScript (>) guilsinglright

    ®

    174

    0xae

    0256

    ®

    PostScript fi ligature

    ¯

    175

    0xaf

    0257

    ¯

    PostScript fl ligature;

    °

    176

    0xb0

    0260

    °

    ±

    177

    0xb1

    0261

    ±

    PostScript (–) Dấu nối ngang

    ²

    178

    0xb2

    0262

    ²

    PostScript (†) dấu chữ thập

    ³

    179

    0xb3

    0263

    ³

    PostScript (·) dấu chấm giữa

    ´

    180

    0xb4

    0264

    ´

    µ

    181

    0xb5

    0265

    µ

    182

    0xb6

    0266

    PostScript (¶) đoạn văn

    ·

    183

    0xb7

    0267

    ·

    PostScript (•) bullet

    ¸

    184

    0xb8

    0270

    ¸

    PostScript (,) quotesinglbase

    ¹

    185

    0xb9

    0271

    ¹

    PostScript („) quotedblbase

    º

    186

    0xba

    0272

    º

    PostScript (”) quotedblright

    »

    187

    0xbb

    0273

    »

    PostScript (») guillemotright

    ¼

    188

    0xbc

    0274

    ¼

    PostScript (…) ellipsis

    ½

    189

    0xbd

    0275

    ½

    PostScript (‰) Phần nghìn

    ¾

    190

    0xbe

    0276

    ¾

    ¿

    191

    0xbf

    0277

    ¿

    PostScript (¿) dấu chấm hỏi ngược

    À

    192

    0xc0

    0300

    À

    Á

    193

    0xc1

    0301

    Á

    PostScript (`) dấu huyền

    Â

    194

    0xc2

    0302

    Â

    PostScript (´) dấu sắc

    Ã

    195

    0xc3

    0303

    Ã

    PostScript (^) dấu mũ

    Ä

    196

    0xc4

    0304

    Ä

    PostScript (~) dấu sóng

    Å

    197

    0xc5

    0305

    Å

    PostScript (¯) macron, overbar accent

    Æ

    198

    0xc6

    0306

    Æ

    PostScript (u) dấu ngân

    Ç

    199

    0xc7

    0307

    Ç

    PostScript (·) dotaccent

    È

    200

    0xc8

    0310

    È

    PostScript (¨) dieresis

    É

    201

    0xc9

    0311

    É

    Ê

    202

    0xca

    0312

    Ê

    PostScript (°) ring

    Ë

    203

    0xcb

    0313

    Ë

    PostScript (¸) cedilla

    Ì

    204

    0xcc

    0314

    Ì

    Í

    205

    0xcd

    0315

    Í

    PostScript (”) hungarumlaut

    Î

    206

    0xce

    0316

    Î

    PostScript (,) ogonek, reverse comma

    Ï

    207

    0xcf

    0317

    Ï

    PostScript (v) caron, flattened v-shaped accent

    Ð

    208

    0xd0

    0320

    Ð

    PostScript (—) emdash

    Ñ

    209

    0xd1

    0321

    Ñ

    Ò

    210

    0xd2

    0322

    Ò

    Ó

    211

    0xd3

    0323

    Ó

    Ô

    212

    0xd4

    0324

    Ô

    Õ

    213

    0xd5

    0325

    Õ

    Ö

    214

    0xd6

    0326

    Ö

    ×

    215

    0xd7

    0327

    ×

    Ø

    216

    0xd8

    0330

    Ø

    Ù

    217

    0xd9

    0331

    Ù

    Ú

    218

    0xda

    0332

    Ú

    Û

    219

    0xdb

    0333

    Û

    Ü

    220

    0xdc

    0334

    Ü

    Ý

    221

    0xdd

    0335

    Ý

    Þ

    222

    0xde

    0336

    Þ

    ß

    223

    0xdf

    0337

    ß

    à

    224

    0xe0

    0340

    à

    á

    225

    0xe1

    0341

    á

    PostScript (Æ) AE

    â

    226

    0xe2

    0342

    â

    ã

    227

    0xe3

    0343

    ã

    PostScript (ª) ordfeminine

    ä

    228

    0xe4

    0344

    ä

    å

    229

    0xe5

    0345

    å

    æ

    230

    0xe6

    0346

    æ

    ç

    231

    0xe7

    0347

    ç

    è

    232

    0xe8

    0350

    è

    PostScript (L/) Lslash, L with / overstrike

    é

    233

    0xe9

    0351

    é

    PostScript (Ø) Oslash

    ê

    234

    0xea

    0352

    ê

    PostScript (Œ) OE

    ë

    235

    0xeb

    0353

    ë

    PostScript (º) ordmasculine

    ì

    236

    0xec

    0354

    ì

    í

    237

    0xed

    0355

    í

    î

    238

    0xee

    0356

    î

    ï

    239

    0xef

    0357

    ï

    ð

    240

    0xf0

    0360

    ð

    ñ

    241

    0xf1

    0361

    ñ

    PostScript (æ) ae

    ò

    242

    0xf2

    0362

    ò

    ó

    243

    0xf3

    0363

    ó

    ô

    244

    0xf4

    0364

    ô

    õ

    245

    0xf5

    0365

    õ

    PostScript (1) dotlessi, i without dot

    ö

    246

    0xf6

    0366

    ö

    ÷

    247

    0xf7

    0367

    ÷

    ø

    248

    0xf8

    0370

    ø

    PostScript (l/) l with / overstrike

    ù

    249

    0xf9

    0371

    ù

    PostScript (ø) oslash

    ú

    250

    0xfa

    0372

    ú

    PostScript (œ) oe

    û

    251

    0xfb

    0373

    û

    PostScript (ß) germandbls

    ü

    252

    0xfc

    0374

    ü

    ý

    253

    0xfd

    0375

    ý

    þ

    254

    0xfe

    0376

    þ

    ÿ

    255

    0xff

    0377

    ÿ

    Xem thêm:

      Trả lời

      Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *